Đọc nhanh: 集产 (tập sản). Ý nghĩa là: Gom hết của cải cá nhân, làm thành của cải chung của quốc gia; tập sản.
集产 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gom hết của cải cá nhân, làm thành của cải chung của quốc gia; tập sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集产
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 技术 密集型 产品
- sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
集›