Đọc nhanh: 集产主义 (tập sản chủ nghĩa). Ý nghĩa là: tập sản.
集产主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集产主义
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 共产主义 觉悟
- giác ngộ chủ nghĩa cộng sản.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 我们 确信 共产主义 一定 能 实现
- chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.
- 我们 革命 的 前辈 所 念念不忘 的 是 共产主义 事业 , 而 不是 个人 的 得失
- các bậc tiền bối Cách Mạng chúng tôi, nhớ mãi không quên sự nghiệp của chủ nghĩa Cộng Sản, nhưng không phải là sự tính toán hơn thiệt cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
产›
集›