雏型 chú xíng
volume volume

Từ hán việt: 【sồ hình】

Đọc nhanh: 雏型 (sồ hình). Ý nghĩa là: người mẫu.

Ý Nghĩa của "雏型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雏型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người mẫu

model

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏型

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu yǒu 号码 hàomǎ suǒ de 原型 yuánxíng 想要 xiǎngyào 校验 jiàoyàn

    - Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei le de 新发型 xīnfàxíng

    - Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.

  • volume volume

    - 雏儿 chúér

    - vịt con.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采用 cǎiyòng 新型 xīnxíng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.

  • volume volume

    - 指着 zhǐzhe 模型 móxíng gěi 大家 dàjiā 讲解 jiǎngjiě

    - anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 运动型 yùndòngxíng de 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy thích đồng hồ thể thao.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 调侃 tiáokǎn de 发型 fàxíng

    - Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ de 卷发 juǎnfà 造型 zàoxíng

    - Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sồ
    • Nét bút:ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSOG (弓尸人土)
    • Bảng mã:U+96CF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình