Đọc nhanh: 雏型 (sồ hình). Ý nghĩa là: người mẫu.
雏型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mẫu
model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏型
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 他 喜欢 运动型 的 手表
- Anh ấy thích đồng hồ thể thao.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
雏›