Đọc nhanh: 雅诗兰黛 (nhã thi lan đại). Ý nghĩa là: Mỹ phẩm Estee Lauder.
雅诗兰黛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỹ phẩm Estee Lauder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅诗兰黛
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 诗人 常 歌颂 美姬 的 优雅
- Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
诗›
雅›
黛›