Đọc nhanh: 雅砻江 (nhã lung giang). Ý nghĩa là: Sông Yalong của Tây Tạng và Tứ Xuyên.
✪ 1. Sông Yalong của Tây Tạng và Tứ Xuyên
Yalong river of Tibet and Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅砻江
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
砻›
雅›