雅痞 yǎ pǐ
volume volume

Từ hán việt: 【nhã bĩ】

Đọc nhanh: 雅痞 (nhã bĩ). Ý nghĩa là: yuppie (loanword) (Tw).

Ý Nghĩa của "雅痞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅痞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yuppie (loanword) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅痞

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 雅美 yǎměi

    - Tình yêu của họ rất đẹp.

  • volume volume

    - 样子 yàngzi 痞里痞气 pǐlǐpǐqì

    - Anh ấy có dáng vẻ hống hách.

  • volume volume

    - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé 文雅 wényǎ ér 精致 jīngzhì

    - Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 痞里痞气 pǐlǐpǐqì

    - Anh ấy luôn luôn hống hách.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 优雅 yōuyǎ

    - Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.

  • volume volume

    - suǒ zuò de 一切 yīqiè dōu 非常 fēicháng

    - Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 温文儒雅 wēnwénrúyǎ

    - Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMFR (大一火口)
    • Bảng mã:U+75DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao