Đọc nhanh: 雅温德 (nhã ôn đức). Ý nghĩa là: Y-a-un-đê; Yaoundé (thủ đô Ca-mơ-run).
雅温德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y-a-un-đê; Yaoundé (thủ đô Ca-mơ-run)
喀麦隆首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅温德
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
温›
雅›