Đọc nhanh: 雅驯 (nhã tuần). Ý nghĩa là: điển nhã (lời văn).
雅驯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điển nhã (lời văn)
(文辞) 典雅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅驯
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 你 被 扣除 了 5 分 优雅
- Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 他 的 风格 文雅 而 精致
- Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雅›
驯›