雅驯 yǎ xùn
volume volume

Từ hán việt: 【nhã tuần】

Đọc nhanh: 雅驯 (nhã tuần). Ý nghĩa là: điển nhã (lời văn).

Ý Nghĩa của "雅驯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅驯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điển nhã (lời văn)

(文辞) 典雅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅驯

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 雅美 yǎměi

    - Tình yêu của họ rất đẹp.

  • volume volume

    - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • volume volume

    - bèi 扣除 kòuchú le 5 fēn 优雅 yōuyǎ

    - Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.

  • volume volume

    - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ de 姿态 zītài

    - tư thế tao nhã

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé 文雅 wényǎ ér 精致 jīngzhì

    - Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 温文儒雅 wēnwénrúyǎ

    - Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng shuō duì 文学 wénxué yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù 其实 qíshí zhè 不过 bùguò shì 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ 而已 éryǐ

    - Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Xún , Xùn
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:フフ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMLLL (弓一中中中)
    • Bảng mã:U+9A6F
    • Tần suất sử dụng:Cao