Đọc nhanh: 雅歌 (nhã ca). Ý nghĩa là: một bài thơ được đặt thành âm nhạc tao nhã, một bài thánh ca tinh tế, một bài hát.
雅歌 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. một bài thơ được đặt thành âm nhạc tao nhã
a poem set to elegant music
✪ 2. một bài thánh ca tinh tế
a refined chant
✪ 3. một bài hát
a song
✪ 4. một phần của Sách Bài ca 詩經 | 诗经
part of the Book of Songs 詩經|诗经
✪ 5. Bài ca kinh thánh của Solomon
the biblical Song of Solomon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅歌
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 她 的 歌声 很 雅音
- Giọng hát của cô ấy âm rất chuẩn.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 诗人 常 歌颂 美姬 的 优雅
- Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
雅›