Đọc nhanh: 雅气 (nhã khí). Ý nghĩa là: sang trọng.
雅气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sang trọng
elegance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅气
- 那位 书生 很 有 儒雅 气质
- Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 她 有着 优雅 的 气质
- Cô ấy có khí chất thanh nhã.
- 她 有 一种 优雅 的 气质
- Cô ấy có một phong cách thanh lịch.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
雅›