雅气 yǎ qì
volume volume

Từ hán việt: 【nhã khí】

Đọc nhanh: 雅气 (nhã khí). Ý nghĩa là: sang trọng.

Ý Nghĩa của "雅气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sang trọng

elegance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅气

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 书生 shūshēng hěn yǒu 儒雅 rúyǎ 气质 qìzhì

    - Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có khí chất thanh nhã.

  • volume volume

    - yǒu 一种 yīzhǒng 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một phong cách thanh lịch.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao