Đọc nhanh: 雅教 (nhã giáo). Ý nghĩa là: (hon.) những suy nghĩ khác biệt của bạn, Cảm ơn bạn (vì sự đóng góp quý báu của bạn cho cuộc thảo luận của chúng tôi)..
雅教 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (hon.) những suy nghĩ khác biệt của bạn
(hon.) your distinguished thoughts
✪ 2. Cảm ơn bạn (vì sự đóng góp quý báu của bạn cho cuộc thảo luận của chúng tôi).
Thank you (for your esteemed contribution to our discussion).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅教
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 在 此 聆听 您 的 雅教
- Ở đây lắng nghe sự chỉ giáo thanh nhã của bạn.
- 渴望 得到 您 的 雅教
- Khao khát được sự chỉ giáo thanh nhã của bạn.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 教 你 在 上班 时 如何 优雅 地 摸鱼 划水
- Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
雅›