雅教 yǎ jiào
volume volume

Từ hán việt: 【nhã giáo】

Đọc nhanh: 雅教 (nhã giáo). Ý nghĩa là: (hon.) những suy nghĩ khác biệt của bạn, Cảm ơn bạn (vì sự đóng góp quý báu của bạn cho cuộc thảo luận của chúng tôi)..

Ý Nghĩa của "雅教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅教 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (hon.) những suy nghĩ khác biệt của bạn

(hon.) your distinguished thoughts

✪ 2. Cảm ơn bạn (vì sự đóng góp quý báu của bạn cho cuộc thảo luận của chúng tôi).

Thank you (for your esteemed contribution to our discussion).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅教

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - zài 聆听 língtīng nín de 雅教 yǎjiào

    - Ở đây lắng nghe sự chỉ giáo thanh nhã của bạn.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 得到 dédào nín de 雅教 yǎjiào

    - Khao khát được sự chỉ giáo thanh nhã của bạn.

  • volume volume

    - 久违 jiǔwéi 雅教 yǎjiào

    - lâu nay chưa được thỉnh giáo.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 语境 yǔjìng de 教训 jiàoxun a

    - Đó là một bài học về ngữ cảnh.

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • volume volume

    - jiào zài 上班 shàngbān shí 如何 rúhé 优雅 yōuyǎ 摸鱼 mōyú 划水 huàshuǐ

    - Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì de 教诲 jiàohuì duì hěn 重要 zhòngyào

    - Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao