Đọc nhanh: 雅间 (nhã gian). Ý nghĩa là: phòng riêng (trong nhà hàng, nhà tắm, v.v.).
雅间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng riêng (trong nhà hàng, nhà tắm, v.v.)
private room (in a restaurant, bath house, etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅间
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 房间 布置 得 淡雅 脱俗
- cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 这 间 屋子 摆布 得 十分 雅致
- cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 你 这 房间 的 布置 雅得 很
- Phòng của bạn được trang trí rất tinh tế.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
间›
雅›