Đọc nhanh: 雅诺什 (nhã nặc thập). Ý nghĩa là: János (tên tiếng Hungary).
雅诺什 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. János (tên tiếng Hungary)
János (Hungarian name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅诺什
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 告诉 我们 小 雅各 有 什么 特别之处
- Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.
- 我 不能 许诺 什么 , 但会 尽力而为
- Tôi không dám hứa trước điều gì, nhưng sẽ cố gắng hết sức.
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 不知 为什 麽 我 有点 为 他 惋惜
- Tôi không biết tại sao, nhưng tôi cảm thấy một chút tiếc cho anh ấy.
- 我 为什么 要 许诺 某事 却 不 履行 呢
- Tại sao tôi lại nói rằng tôi sẽ làm điều gì đó mà không làm điều đó?
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
诺›
雅›