雅诺什 yǎ nuò shén
volume volume

Từ hán việt: 【nhã nặc thập】

Đọc nhanh: 雅诺什 (nhã nặc thập). Ý nghĩa là: János (tên tiếng Hungary).

Ý Nghĩa của "雅诺什" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅诺什 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. János (tên tiếng Hungary)

János (Hungarian name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅诺什

  • volume volume

    - xià 一个 yígè 班次 bāncì 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ

    - Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - 不要 búyào 违背 wéibèi 承诺 chéngnuò

    - Đừng vi phạm lời cam kết.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 我们 wǒmen xiǎo 雅各 yǎgè yǒu 什么 shénme 特别之处 tèbiézhīchù

    - Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 许诺 xǔnuò 什么 shénme 但会 dànhuì 尽力而为 jìnlìérwéi

    - Tôi không dám hứa trước điều gì, nhưng sẽ cố gắng hết sức.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn zài 什么 shénme 场合 chǎnghé 从没 cóngméi 犯过 fànguò chù

    - cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 为什 wèishí 有点 yǒudiǎn wèi 惋惜 wǎnxī

    - Tôi không biết tại sao, nhưng tôi cảm thấy một chút tiếc cho anh ấy.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yào 许诺 xǔnuò 某事 mǒushì què 履行 lǚxíng ne

    - Tại sao tôi lại nói rằng tôi sẽ làm điều gì đó mà không làm điều đó?

  • volume volume

    - 什里 shénlǐ 诺尔 nuòěr ( zài 中国 zhōngguó 清海 qīnghǎi )

    - Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao