Đọc nhanh: 雷神之锤 (lôi thần chi chuỳ). Ý nghĩa là: Quake (loạt trò chơi điện tử).
雷神之锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quake (loạt trò chơi điện tử)
Quake (video game series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷神之锤
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 雷霆万钧 之势
- sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 闪电 之后 , 雷声 轰隆 作响
- Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.
- 这 一段 对话 把 一个 吝啬 人 刻画 得 如见其人 , 可谓 传神 之笔
- đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
神›
锤›
雷›