Đọc nhanh: 雄鹿 (hùng lộc). Ý nghĩa là: Milwaukee Bucks (đội NBA), Cái xô, nai.
雄鹿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Milwaukee Bucks (đội NBA)
Milwaukee Bucks (NBA team)
✪ 2. Cái xô
buck
✪ 3. nai
stag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄鹿
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 群雄逐鹿
- anh hùng tranh thiên hạ; quần hùng tranh lộc.
- 鹿 豕 狉狉
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
- 这 只 雄鹿 体形 健壮
- Con hươu cái này có hình dáng cơ bắp.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雄›
鹿›