赳赳 jiū jiū
volume volume

Từ hán việt: 【củ củ】

Đọc nhanh: 赳赳 (củ củ). Ý nghĩa là: oai hùng; oai phong (dáng vẻ). Ví dụ : - 雄赳赳气昂昂。 khí thế oai hùng.

Ý Nghĩa của "赳赳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赳赳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oai hùng; oai phong (dáng vẻ)

健壮威武的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - khí thế oai hùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赳赳

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - khí thế oai hùng.

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai phong.

  • volume volume

    - 赳赳武夫 jiūjiūwǔfū

    - con nhà võ oai hùng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiǔ , Jiù
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOVL (土人女中)
    • Bảng mã:U+8D73
    • Tần suất sử dụng:Thấp