雄据 xióng jù
volume volume

Từ hán việt: 【hùng cứ】

Đọc nhanh: 雄据 (hùng cứ). Ý nghĩa là: hùng cứ.

Ý Nghĩa của "雄据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雄据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng cứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄据

  • volume volume

    - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - xưng hùng cát cứ.

  • volume volume

    - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - cát cứ xưng hùng

  • volume volume

    - 群雄割据 qúnxiónggējù

    - các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 公家 gōngjiā de 东西 dōngxī wèi 已有 yǐyǒu

    - không thể lấy đồ chung làm của riêng.

  • volume volume

    - 事实胜于雄辩 shìshíshèngyúxióngbiàn

    - Sự thật hơn hẳn hùng biện.

  • volume volume

    - 事出有因 shìchūyǒuyīn 查无实据 cháwúshíjù

    - Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .

  • volume volume

    - 人们 rénmen 誉为 yùwèi 英雄 yīngxióng

    - Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 崇奉 chóngfèng 英雄 yīngxióng

    - Mọi người tôn sùng anh hùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao