Đọc nhanh: 雄据 (hùng cứ). Ý nghĩa là: hùng cứ.
雄据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄据
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 群雄割据
- các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
雄›