Đọc nhanh: 难道是 (nan đạo thị). Ý nghĩa là: Chẳng lẽ là....
难道是 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chẳng lẽ là...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难道是
- 你 难道 是 吃干饭 的
- chẳng lẽ mày là một thằng bất tài à?
- 难道 这 就是 所谓 的 成长 和 成熟 吗 ? 摒弃 希望 安于 现实 !
- Chẳng lẽ đây gọi là sự trưởng thành sao? Hãy từ bỏ hy vọng và chấp nhận thực tế!
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 这是 一道 难过 的 坎
- Đây là một trở ngại khó khăn.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
- 世上无难事 , 只怕有心人 , 这 是 很 有 道理 的 老话
- "Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" là một câu nói rất có đạo lý xưa.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
- 这道题 是不是 很难 啊 ?
- Câu này có phải rất khó không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
是›
道›
难›