难色 nánsè
volume volume

Từ hán việt: 【nan sắc】

Đọc nhanh: 难色 (nan sắc). Ý nghĩa là: ngượng nghịu; lúng túng. Ví dụ : - 面有难色。 vẻ mặt lúng túng.

Ý Nghĩa của "难色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

难色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngượng nghịu; lúng túng

为难的表情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 面有难色 miànyǒunánsè

    - vẻ mặt lúng túng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难色

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 昏暗 hūnàn 难以 nányǐ 看清 kànqīng

    - Trời tối mờ, khó nhìn rõ đường.

  • volume volume

    - 好色之徒 hàosèzhītú 很难 hěnnán 信任 xìnrèn

    - Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.

  • volume volume

    - 面有难色 miànyǒunánsè

    - vẻ mặt lúng túng.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 离开 líkāi jiù hěn nán 回来 huílai

    - Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.

  • volume

    - hěn nán 分辨 fēnbiàn 颜色 yánsè de 差异 chāyì

    - Cô ấy rất khó phân biệt sự khác biệt về màu sắc.

  • volume volume

    - 一时 yīshí de 困难 kùnnán bìng 可怕 kěpà

    - Khó khăn nhất thời không đáng sợ.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • volume volume

    - de 美色 měisè ràng rén 难忘 nánwàng

    - Vẻ đẹp của cô ấy khiến người ta khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao