隹字边 zhuī zì biān
volume volume

Từ hán việt: 【chuy tự biên】

Đọc nhanh: 隹字边 (chuy tự biên). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng " "..

Ý Nghĩa của "隹字边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隹字边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "隹 ".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隹字边

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 「 八边 bābiān 图表 túbiǎo shì 一种 yīzhǒng 数据 shùjù 可视化 kěshìhuà 技术 jìshù

    - Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu

  • volume volume

    - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • volume volume

    - 河边 hébiān 字儿 zìér 摆开 bǎikāi 十几条 shíjǐtiáo 渔船 yúchuán

    - Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • volume volume

    - 《 农村 nóngcūn 四言杂 sìyánzá

    - nông thôn tứ ngôn tạp tự.

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái 远在天边 yuǎnzàitiānbiān 近在眼前 jìnzàiyǎnqián 无论如何 wúlùnrúhé 一定 yídìng 找到 zhǎodào

    - Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+0 nét)
    • Pinyin: Cuī , Wéi , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OG (人土)
    • Bảng mã:U+96B9
    • Tần suất sử dụng:Thấp