隔音板 géyīn bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cách âm bản】

Đọc nhanh: 隔音板 (cách âm bản). Ý nghĩa là: tường gỗ cách âm; tấm ngăn cách âm; vách hút tiếng.

Ý Nghĩa của "隔音板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隔音板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tường gỗ cách âm; tấm ngăn cách âm; vách hút tiếng

隔绝声音的建筑材料,多以刨花、芦苇、稻草制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔音板

  • volume volume

    - 隔音设备 géyīnshèbèi

    - thiết bị cách âm.

  • volume volume

    - 隔音板 géyīnbǎn

    - tấm cách âm

  • volume volume

    - 隔音室 géyīnshì

    - phòng cách âm.

  • volume volume

    - 隔音纸 géyīnzhǐ 吸收 xīshōu 声音 shēngyīn

    - giấy cách âm làm giảm âm thanh

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 隔热板 gérèbǎn 好贵 hǎoguì a

    - Tấm cách nhiệt loại này đắt thế

  • volume volume

    - 房间 fángjiān yǒu 两重 liǎngchóng 隔音 géyīn 措施 cuòshī

    - Căn phòng có hai lớp cách âm.

  • volume volume

    - 宴会厅 yànhuìtīng 可分间 kěfēnjiān wèi 4 隔音 géyīn 区域 qūyù 每区 měiqū jūn 附有 fùyǒu 独立 dúlì 控制室 kòngzhìshì

    - Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.

  • volume volume

    - zhè duàn 慢板 mànbǎn 音乐 yīnyuè hěn 放松 fàngsōng

    - Đoạn nhạc chậm này rất thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao