Đọc nhanh: 隔栅 (cách sách). Ý nghĩa là: vách ngăn.
隔栅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách ngăn
用来分隔动物栏的铁条、桩或木板墙 (如在一露天马厩或船甲板上)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔栅
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 压迫 着 她 的 横隔膜
- Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 他 隔 一会儿 再 喝水
- Anh ấy cách một lúc lại uống nước.
- 咱俩 不 隔心 , 有 什么 事 你 别 瞒 我
- giữa chúng ta có sự hiểu nhau, có chuyện gì anh đừng giấu tôi.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栅›
隔›