隔热板 gé rè bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cách nhiệt bản】

Đọc nhanh: 隔热板 (cách nhiệt bản). Ý nghĩa là: Tấm cách nhiệt. Ví dụ : - 这种隔热板好贵啊 Tấm cách nhiệt loại này đắt thế

Ý Nghĩa của "隔热板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隔热板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tấm cách nhiệt

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 隔热板 gérèbǎn 好贵 hǎoguì a

    - Tấm cách nhiệt loại này đắt thế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热板

  • volume volume

    - 隔音板 géyīnbǎn

    - tấm cách âm

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng yǒu 隔热 gérè de qiáng

    - Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 隔热板 gérèbǎn 好贵 hǎoguì a

    - Tấm cách nhiệt loại này đắt thế

  • volume volume

    - 三伏天 sānfútiān hěn

    - Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 旅店 lǚdiàn de 老板 lǎobǎn hěn 热情 rèqíng

    - Chủ của khách sạn này rất niềm nở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao