Đọc nhanh: 隔热板 (cách nhiệt bản). Ý nghĩa là: Tấm cách nhiệt. Ví dụ : - 这种隔热板好贵啊 Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
隔热板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm cách nhiệt
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热板
- 隔音板
- tấm cách âm
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 这家 旅店 的 老板 很 热情
- Chủ của khách sạn này rất niềm nở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
热›
隔›