Đọc nhanh: 隔断板 (cách đoạn bản). Ý nghĩa là: bảng phân vùng.
隔断板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng phân vùng
partition board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔断板
- 隔音板
- tấm cách âm
- 木板 崩断 了
- Tấm ván gỗ nứt rồi.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
板›
隔›