Đọc nhanh: 隔房 (cách phòng). Ý nghĩa là: không cùng chi (trong một gia tộc). Ví dụ : - 隔房兄弟 anh em không cùng chi
隔房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không cùng chi (trong một gia tộc)
指家族中不是同一房的
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔房
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 两地 悬隔
- hai nơi cách xa nhau
- 把 一间 房 分隔 成 两间
- ngăn gian nhà ra làm đôi.
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
隔›