隔房 gé fáng
volume volume

Từ hán việt: 【cách phòng】

Đọc nhanh: 隔房 (cách phòng). Ý nghĩa là: không cùng chi (trong một gia tộc). Ví dụ : - 隔房兄弟 anh em không cùng chi

Ý Nghĩa của "隔房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隔房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không cùng chi (trong một gia tộc)

指家族中不是同一房的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 隔房 géfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em không cùng chi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔房

  • volume volume

    - 隔房 géfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em không cùng chi

  • volume volume

    - 隔离病房 gélíbìngfáng

    - phòng cách ly bệnh

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián de 房价 fángjià 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公用 gōngyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.

  • volume volume

    - lěi le 一道 yīdào qiáng 一间 yījiān 房子 fángzi 分隔 fēngé chéng 两间 liǎngjiān

    - xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.

  • volume volume

    - 两地 liǎngdì 悬隔 xuángé

    - hai nơi cách xa nhau

  • volume volume

    - 一间 yījiān fáng 分隔 fēngé chéng 两间 liǎngjiān

    - ngăn gian nhà ra làm đôi.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān yǒu 两重 liǎngchóng 隔音 géyīn 措施 cuòshī

    - Căn phòng có hai lớp cách âm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao