Đọc nhanh: 隔壁有耳 (cách bích hữu nhĩ). Ý nghĩa là: tai vách mạch rừng.
隔壁有耳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai vách mạch rừng
walls have ears
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔壁有耳
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 墙壁 上 有 一些 裂缝
- Trên tường có một số vết nứt.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 咱俩 不 隔心 , 有 什么 事 你 别 瞒 我
- giữa chúng ta có sự hiểu nhau, có chuyện gì anh đừng giấu tôi.
- 她 有 三副 耳环
- Cô ấy có ba đôi hoa tai.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
有›
耳›
隔›