Đọc nhanh: 隔壁老王 (cách bích lão vương). Ý nghĩa là: Ông Vương ở nhà kế bên (thuật ngữ được dùng một cách đùa cợt để chỉ một người hàng xóm được cho là ngủ với vợ của một người).
隔壁老王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ông Vương ở nhà kế bên (thuật ngữ được dùng một cách đùa cợt để chỉ một người hàng xóm được cho là ngủ với vợ của một người)
Mr Wang from next door (term used jocularly to refer to a neighbor who is supposedly sleeping with one's wife)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔壁老王
- 他 住 在 我 的 紧 隔壁
- Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.
- 隔壁 前天 老 了 人 了
- Bên hàng xóm hôm kia có cụ già mới mất.
- 隔壁 住 着 一个 老爷爷
- Một ông cụ sống ở nhà bên.
- 局长 职务 暂时 由 老王 代理
- Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 隔壁 老王 又 招惹 太太 生气 了
- Lão Vương nhà bên lại chọc giận vợ.
- 我们 的 老师 姓王
- Thầy giáo của tôi họ Vương.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
王›
老›
隔›