Đọc nhanh: 隔墙 (cách tường). Ý nghĩa là: tường ngăn; vách ngăn.
隔墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường ngăn; vách ngăn
把一个结构 (如房屋、房间或围栏) 的一部分同另一部分分开的内墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔墙
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 他们 从墙 的 间 偷偷 看
- Họ lén nhìn qua khe hở của bức tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
隔›