隐颧 yǐn quán
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn quyền】

Đọc nhanh: 隐颧 (ẩn quyền). Ý nghĩa là: một hộp sọ với xương má trũng, mật mã.

Ý Nghĩa của "隐颧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐颧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một hộp sọ với xương má trũng

a skull with sunken cheek bone

✪ 2. mật mã

cryptozygous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐颧

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 隐藏 yǐncáng le 真相 zhēnxiàng

    - Anh đã khéo léo che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 隐藏 yǐncáng 内心 nèixīn de 恐惧 kǒngjù

    - Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.

  • volume volume

    - 青山 qīngshān 隐隐 yǐnyǐn

    - núi xanh mờ mờ ảo ảo

  • volume volume

    - 试图 shìtú 隐蔽 yǐnbì 自己 zìjǐ de 身份 shēnfèn

    - Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.

  • volume volume

    - duǒ zài shù 后面 hòumiàn 隐蔽 yǐnbì 自己 zìjǐ

    - Anh ấy trốn sau cây để che giấu bản thân.

  • volume volume

    - de 意图 yìtú 很隐 hěnyǐn

    - Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.

  • volume volume

    - shuō le 一个 yígè yǐn

    - Anh ta đã nói ra một bí mật.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+17 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGMBO (廿土一月人)
    • Bảng mã:U+98A7
    • Tần suất sử dụng:Thấp