Đọc nhanh: 颧 (quyền). Ý nghĩa là: xương gò má. Ví dụ : - 突出的颧骨 xương gò má nhô lên. - 他们高颧骨,下颌宽大,塌鼻梁。 Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
颧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương gò má
颧骨
- 突出 的 颧骨
- xương gò má nhô lên
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颧
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 突出 的 颧骨
- xương gò má nhô lên
颧›