隐避 yǐnbì
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn tị】

Đọc nhanh: 隐避 (ẩn tị). Ý nghĩa là: ẩn núp; lẩn trốn; ẩn lánh, lẩn; lẩn lút. Ví dụ : - 隐避在外 ẩn núp bên ngoài.

Ý Nghĩa của "隐避" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐避 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ẩn núp; lẩn trốn; ẩn lánh

隐藏躲避

Ví dụ:
  • volume volume

    - 隐避 yǐnbì 在外 zàiwài

    - ẩn núp bên ngoài.

✪ 2. lẩn; lẩn lút

故意离开或隐蔽起来, 使人看不见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐避

  • volume volume

    - 交通堵塞 jiāotōngdǔsè shì hěn nán 避免 bìmiǎn de

    - Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 忙不迭 mángbùdié zhǎo 地方 dìfāng 躲避 duǒbì

    - Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.

  • volume volume

    - 青山 qīngshān 隐隐 yǐnyǐn

    - núi xanh mờ mờ ảo ảo

  • volume volume

    - 隐避 yǐnbì 在外 zàiwài

    - ẩn núp bên ngoài.

  • volume volume

    - 亏有 kuīyǒu 提示 tíshì 避过险 bìguòxiǎn

    - May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 请求 qǐngqiú 政治避难 zhèngzhìbìnàn

    - Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.

  • volume volume

    - 为了 wèile 躲避 duǒbì dài le sǎn

    - Để tránh mưa, tôi mang theo ô.

  • volume volume

    - 为了 wèile 逃避责任 táobìzérèn ér 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao