Đọc nhanh: 隐遁 (ẩn độn). Ý nghĩa là: trốn (khỏi thế giới), cút mất.
隐遁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trốn (khỏi thế giới)
to hide (from the world)
✪ 2. cút mất
退后躲避
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐遁
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 青山 隐隐
- núi xanh mờ mờ ảo ảo
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 他 的 意图 很隐
- Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.
- 隐遁
- ẩn; ở ẩn
- 他 说 了 一个 隐
- Anh ta đã nói ra một bí mật.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
遁›
隐›