Đọc nhanh: 隐龟 (ẩn khưu). Ý nghĩa là: Rùa sông Mary (Elusor macrurus).
隐龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rùa sông Mary (Elusor macrurus)
Mary River turtle (Elusor macrurus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐龟
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
- 他 很快 就 想通 了 你 在 隐瞒 什么
- Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
隐›
龟›