Đọc nhanh: 隐翅虫 (ẩn sí trùng). Ý nghĩa là: kiến ba khoang.
隐翅虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến ba khoang
鞘翅目隐翅虫科昆虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐翅虫
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 昆虫 羽翅 小巧
- Cánh côn trùng nhỏ xinh.
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
- 他 很快 就 想通 了 你 在 隐瞒 什么
- Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翅›
虫›
隐›