Đọc nhanh: 隐射 (ẩn xạ). Ý nghĩa là: bắn lén.
隐射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn lén
暗射;影射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐射
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
隐›