隐地 yǐn de
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn địa】

Đọc nhanh: 隐地 (ẩn địa). Ý nghĩa là: Đất che giấu.Đất có nhiều bóng râm che ánh mặt trời..

Ý Nghĩa của "隐地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đất che giấu.Đất có nhiều bóng râm che ánh mặt trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐地

  • volume volume

    - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 隐藏 yǐncáng le 真相 zhēnxiàng

    - Anh đã khéo léo che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 隐隐约约 yǐnyǐnyuēyuē cóng 山头 shāntóu 传来 chuánlái

    - Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.

  • volume volume

    - 地道 dìdào de 出口 chūkǒu kāi zài 隐秘 yǐnmì de 地方 dìfāng

    - cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.

  • volume volume

    - 游击队 yóujīduì 隐蔽 yǐnbì zài 高粱 gāoliáng 地里 dìlǐ

    - đội du kích ẩn nấp trong ruộng cao lương.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - zhū pǎo 寻找 xúnzhǎo 隐藏 yǐncáng de 食物 shíwù

    - Con lợn cào đất để tìm thức ăn ẩn giấu.

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao