阴地 yīn dì
volume volume

Từ hán việt: 【âm địa】

Đọc nhanh: 阴地 (âm địa). Ý nghĩa là: Chỗ nắng không chiếu tới. ◇Vương Kiến 王建: Duy hữu giáo phường nam thảo lục; Cổ đài âm địa lãnh thê thê 唯有教坊南草綠; 古苔陰地冷淒淒 (Xuân nhật ngũ môn tây vọng 春日五門西望). Mồ mả; mộ địa. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Hựu thác tha dữ Giả Thành Chi tầm âm địa; tạo phần an táng; sở phí thậm đa 又托他與賈成之尋陰地; 造墳安葬; 所費甚 (Quyển nhị thập)..

Ý Nghĩa của "阴地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỗ nắng không chiếu tới. ◇Vương Kiến 王建: Duy hữu giáo phường nam thảo lục; Cổ đài âm địa lãnh thê thê 唯有教坊南草綠; 古苔陰地冷淒淒 (Xuân nhật ngũ môn tây vọng 春日五門西望). Mồ mả; mộ địa. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Hựu thác tha dữ Giả Thành Chi tầm âm địa; tạo phần an táng; sở phí thậm đa 又托他與賈成之尋陰地; 造墳安葬; 所費甚 (Quyển nhị thập).

埋葬死人的地方; 坟地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴地

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì 阴暗 yīnàn ér 潮湿 cháoshī

    - trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén 地罩 dìzhào mǎn le 乌云 wūyún

    - bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.

  • volume volume

    - 灰壤 huīrǎng 灰化土 huīhuàtǔ 一种 yīzhǒng 淋洗 línxǐ de 土壤 tǔrǎng 主要 zhǔyào 形成 xíngchéng 阴凉 yīnliáng ér 湿润 shīrùn de 地带 dìdài

    - 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.

  • volume volume

    - 阴曹地府 yīncáodìfǔ

    - âm tào địa phủ

  • volume volume

    - 棕榈树 zōnglǘshù xià yǒu 很多 hěnduō 阴凉 yīnliáng

    - Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu 生长 shēngzhǎng zài 阴凉 yīnliáng de 地方 dìfāng

    - Nấm mọc ở nơi râm mát.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 阴沟 yīngōu 很深 hěnshēn

    - Cống ngầm ở chỗ này rất sâu.

  • volume volume

    - 山阴 shānyīn shì 适合 shìhé 爬山 páshān de 地方 dìfāng

    - Sơn Âm là nơi thích hợp để leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao