随葬 suízàng
volume volume

Từ hán việt: 【tuỳ táng】

Đọc nhanh: 随葬 (tuỳ táng). Ý nghĩa là: chôn theo. Ví dụ : - 随葬品。 đồ chôn theo.. - 随葬物。 vật chôn theo.

Ý Nghĩa của "随葬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随葬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chôn theo

用财物、器具、车马等随同死者埋葬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 随葬品 suízàngpǐn

    - đồ chôn theo.

  • volume volume

    - 随葬 suízàng

    - vật chôn theo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随葬

  • volume volume

    - 随葬品 suízàngpǐn

    - đồ chôn theo.

  • volume volume

    - 随葬 suízàng

    - vật chôn theo.

  • volume volume

    - 风铃 fēnglíng 铛铛 dāngdāng 随风 suífēng yáo

    - Chuông gió leng keng lay động theo gió.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 点窜 diǎncuàn de 文章 wénzhāng

    - Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn gěi 别人 biérén kòu 黑锅 hēiguō

    - Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zàng
    • Âm hán việt: Táng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ丶ノフ一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMPT (廿一心廿)
    • Bảng mã:U+846C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao