Đọc nhanh: 随葬 (tuỳ táng). Ý nghĩa là: chôn theo. Ví dụ : - 随葬品。 đồ chôn theo.. - 随葬物。 vật chôn theo.
随葬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chôn theo
用财物、器具、车马等随同死者埋葬
- 随葬品
- đồ chôn theo.
- 随葬 物
- vật chôn theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随葬
- 随葬品
- đồ chôn theo.
- 随葬 物
- vật chôn theo.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
葬›
随›