Đọc nhanh: 随葬品 (tuỳ táng phẩm). Ý nghĩa là: quà mai táng, hàng mai táng.
随葬品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quà mai táng
burial gifts
✪ 2. hàng mai táng
burial goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随葬品
- 随葬品
- đồ chôn theo.
- 随葬 物
- vật chôn theo.
- 你 不要 随便 检 物品
- Bạn đừng lượm đồ vật tùy tiện.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 随着 社会 的 发展 , 仿制品 的 生产业 越来越 精致
- Với sự phát triển của xã hội, việc sản xuất các sản phẩm nhái ngày càng tinh vi hơn
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
葬›
随›