Đọc nhanh: 随手涂鸦 (tuỳ thủ đồ nha). Ý nghĩa là: Thuận tay viết nghệch ngoạc.
随手涂鸦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuận tay viết nghệch ngoạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随手涂鸦
- 墙上 有 涂鸦 的 痕迹
- Có dấu vết của graffiti trên tường.
- 他 随手 把 书 放在 桌子 上
- Anh ấy tiện tay để sách trên bàn.
- 我们 动手 给 墙壁 涂漆
- Chúng tôi tự tay sơn tường.
- 你 手术 后 必须 有 护士 伴随
- Bạn phải có y tá đi cùng sau khi phẫu thuật.
- 请 你 不要 随便 插手 别人 的 事情
- Làm ơn đừng xen vào chuyện của người khác.
- 出门时 随手关灯
- Ra khỏi phòng thì tiện tay tắt đèn.
- 他 跟随 父亲 学习 手艺
- Anh ấy theo bố học nghề.
- 她 在 你 的 腋下 涂鸦 吗
- Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trên nách của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
涂›
随›
鸦›