Đọc nhanh: 随意肌 (tuỳ ý cơ). Ý nghĩa là: cơ ngang; cơ vân.
随意肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ ngang; cơ vân
肌肉的一种,由许多细长的肌纤维组成,肌纤维上横列着许多明暗相间的条纹横纹肌的两端附着在骨骼上,它的活动可以由人的意志来控制也叫随意肌或骨骼肌见〖横纹肌〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随意肌
- 不要 随意 比况
- Không được tùy tiện so sánh.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 不可 随意 被 藉 踏
- Không thể bị chà đạp tùy tiện.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 他 用 随意 的 口气 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu tùy ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
肌›
随›