随遇平衡 suí yù pínghéng
volume volume

Từ hán việt: 【tuỳ ngộ bình hành】

Đọc nhanh: 随遇平衡 (tuỳ ngộ bình hành). Ý nghĩa là: thăng bằng ở mọi vị trí.

Ý Nghĩa của "随遇平衡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随遇平衡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thăng bằng ở mọi vị trí

移动静止的物体时,它的重心的高度不改变,这种物体在任何位置上都可以平衡,这种平衡叫随遇平衡圆球和平放的圆柱体都属于这类平衡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随遇平衡

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 生态平衡 shēngtàipínghéng

    - duy trì cân bằng sinh thái.

  • volume volume

    - 公平 gōngpíng de 待遇 dàiyù jiào 受罪 shòuzuì

    - Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.

  • volume volume

    - 产销 chǎnxiāo 平衡 pínghéng

    - Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 需要 xūyào 保持 bǎochí 收支平衡 shōuzhīpínghéng

    - Doanh nghiệp cần duy trì cân bằng thu chi.

  • volume volume

    - 保持平衡 bǎochípínghéng shì 生活 shēnghuó de 关键 guānjiàn

    - Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.

  • volume volume

    - zuò 瑜伽 yújiā de 时候 shíhou yào 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng

    - Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 生活 shēnghuó 平衡 pínghéng

    - Công việc và cuộc sống không cân bằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hoành , Hành
    • Nét bút:ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HONKN (竹人弓大弓)
    • Bảng mã:U+8861
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLB (卜田中月)
    • Bảng mã:U+9047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao