Đọc nhanh: 随州 (tuỳ châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tô Châu ở Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tô Châu ở Hồ Bắc
Suizhou prefecture level city in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随州
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
随›