随便啦 suíbiàn la
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 随便啦 Ý nghĩa là: Tùy thôi.. Ví dụ : - 随便啦我都可以。 Tùy thôi, tôi gì cũng được.. - 你想去哪儿随便啦。 Bạn muốn đi đâu? Tùy thôi.

Ý Nghĩa của "随便啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随便啦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tùy thôi.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 随便 suíbiàn la dōu 可以 kěyǐ

    - Tùy thôi, tôi gì cũng được.

  • volume volume

    - xiǎng 哪儿 nǎér 随便 suíbiàn la

    - Bạn muốn đi đâu? Tùy thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随便啦

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 咒人 zhòurén

    - Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wǎng 窗外 chuāngwài 泼水 pōshuǐ

    - Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wèn 别人 biérén 多大 duōdà 年龄 niánlíng

    - Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.

  • - 随便 suíbiàn la dōu 可以 kěyǐ

    - Tùy thôi, tôi gì cũng được.

  • - xiǎng 哪儿 nǎér 随便 suíbiàn la

    - Bạn muốn đi đâu? Tùy thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao