随便你 suíbiàn nǐ
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 随便你 Ý nghĩa là: Tùy bạn.. Ví dụ : - 随便你我无所谓。 Tùy bạn, tôi không sao đâu.. - 如果你不喜欢随便你改个地方也可以。 Nếu bạn không thích thì tùy bạn, đổi chỗ khác cũng được.

Ý Nghĩa của "随便你" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随便你 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tùy bạn.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 随便 suíbiàn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Tùy bạn, tôi không sao đâu.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 喜欢 xǐhuan 随便 suíbiàn 改个 gǎigè 地方 dìfāng 可以 kěyǐ

    - Nếu bạn không thích thì tùy bạn, đổi chỗ khác cũng được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随便你

  • volume volume

    - 请客 qǐngkè 随便 suíbiàn diǎn

    - Tôi bao, bạn cứ gọi món đi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 诅咒 zǔzhòu 别人 biérén

    - Cậu đừng có tùy tiện trù ẻo người khác.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 随便 suíbiàn 揣个 chuāigè 理由 lǐyóu

    - Bạn không thể tùy tiện bịa đặt một lí do.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 不要 búyào 随便 suíbiàn 别人 biérén

    - Các bạn đừng tùy tiền nhận xét người khác.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 建议 jiànyì 我悉 wǒxī 随尊 suízūn 便 biàn

    - Đề xuất của các bạn tôi đều nghe theo.

  • volume volume

    - 随便 suíbiàn xuǎn 什么 shénme dōu 喜欢 xǐhuan

    - Bạn chọn bất cứ thứ gì cũng được, tôi thích hết.

  • - 如果 rúguǒ 喜欢 xǐhuan 随便 suíbiàn 改个 gǎigè 地方 dìfāng 可以 kěyǐ

    - Nếu bạn không thích thì tùy bạn, đổi chỗ khác cũng được.

  • - xiǎng 哪儿 nǎér 随便 suíbiàn la

    - Bạn muốn đi đâu? Tùy thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao