Đọc nhanh: 随便你 Ý nghĩa là: Tùy bạn.. Ví dụ : - 随便你,我无所谓。 Tùy bạn, tôi không sao đâu.. - 如果你不喜欢,随便你,改个地方也可以。 Nếu bạn không thích thì tùy bạn, đổi chỗ khác cũng được.
随便你 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tùy bạn.
- 随便 你 , 我 无所谓
- Tùy bạn, tôi không sao đâu.
- 如果 你 不 喜欢 , 随便 你 , 改个 地方 也 可以
- Nếu bạn không thích thì tùy bạn, đổi chỗ khác cũng được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随便你
- 我 请客 , 你 随便 点
- Tôi bao, bạn cứ gọi món đi.
- 你 不要 随便 诅咒 别人
- Cậu đừng có tùy tiện trù ẻo người khác.
- 你 不能 随便 揣个 理由
- Bạn không thể tùy tiện bịa đặt một lí do.
- 你们 不要 随便 议 别人
- Các bạn đừng tùy tiền nhận xét người khác.
- 你们 的 建议 我悉 随尊 便
- Đề xuất của các bạn tôi đều nghe theo.
- 随便 你 选 什么 , 我 都 喜欢
- Bạn chọn bất cứ thứ gì cũng được, tôi thích hết.
- 如果 你 不 喜欢 , 随便 你 , 改个 地方 也 可以
- Nếu bạn không thích thì tùy bạn, đổi chỗ khác cũng được.
- 你 想 去 哪儿 ? 随便 啦
- Bạn muốn đi đâu? Tùy thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
便›
随›