Đọc nhanh: 隆隆声 (long long thanh). Ý nghĩa là: ầm ầm (âm thanh của sấm sét hoặc tiếng súng).
隆隆声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ầm ầm (âm thanh của sấm sét hoặc tiếng súng)
rumble (sound of thunder or gunfire)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆隆声
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 闪电 之后 , 雷声 轰隆 作响
- Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 炮声隆隆
- tiếng súng ầm ầm.
- 炮声 轰隆 轰隆 直响
- pháo nổ đùng đoàng.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
隆›