Đọc nhanh: 隆林县 (long lâm huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Longlin của các nhóm dân tộc khác nhau ở Baise 百色 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Longlin của các nhóm dân tộc khác nhau ở Baise 百色 , Quảng Tây
Longlin various ethnic groups autonomous county in Baise 百色 [Bǎi sè], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆林县
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
林›
隆›