陷入泥沼 xiànrù nízhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hãm nhập nê chiểu】

Đọc nhanh: 陷入泥沼 (hãm nhập nê chiểu). Ý nghĩa là: sa lầy. Ví dụ : - 坦克陷入泥沼之中. Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.

Ý Nghĩa của "陷入泥沼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陷入泥沼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sa lầy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坦克 tǎnkè 陷入 xiànrù 泥沼 nízhǎo 之中 zhīzhōng

    - Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷入泥沼

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 陷入 xiànrù guò 低谷 dīgǔ

    - Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù 泥泞 nínìng

    - sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.

  • volume volume

    - 车轮 chēlún 陷入 xiànrù le 泥里 nílǐ

    - Bánh xe bị sa vào bùn.

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù 被套 bèitào 之中 zhīzhōng

    - Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.

  • volume volume

    - 坦克 tǎnkè 陷入 xiànrù 泥沼 nízhǎo 之中 zhīzhōng

    - Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.

  • volume

    - zài 群体 qúntǐ zhōng 陷入 xiànrù 孤立 gūlì

    - Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 掉入 diàorù le 陷阱 xiànjǐng

    - Anh ta không cẩn thận rơi vào hố bẫy.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 战争 zhànzhēng 使 shǐ 国家 guójiā 陷入 xiànrù 混乱 hùnluàn

    - Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎo
    • Âm hán việt: Chiểu
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESHR (水尸竹口)
    • Bảng mã:U+6CBC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao