Đọc nhanh: 陶瓷釉 (đào từ dứu). Ý nghĩa là: men gốm; men sứ.
陶瓷釉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men gốm; men sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶瓷釉
- 古代 陶瓷 非常 有 价值
- Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 瓷器 上 有 釉
- Trên đồ sứ có men.
- 这件 陶瓷 工艺品 很 精美
- Món đồ gốm sứ này rất tinh xảo.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 工厂 每天 生产 大量 的 陶瓷
- Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 那个 陶瓷 做 的 丑 美人鱼 后面
- Đằng sau nàng tiên cá bằng gốm thật gớm ghiếc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓷›
釉›
陶›