陶瓷釉 táocí yòu
volume volume

Từ hán việt: 【đào từ dứu】

Đọc nhanh: 陶瓷釉 (đào từ dứu). Ý nghĩa là: men gốm; men sứ.

Ý Nghĩa của "陶瓷釉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陶瓷釉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. men gốm; men sứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶瓷釉

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 陶瓷 táocí 非常 fēicháng yǒu 价值 jiàzhí

    - Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 陶瓷 táocí 艺术家 yìshùjiā

    - Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.

  • volume volume

    - 瓷器 cíqì shàng yǒu yòu

    - Trên đồ sứ có men.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 陶瓷 táocí 工艺品 gōngyìpǐn hěn 精美 jīngměi

    - Món đồ gốm sứ này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò de 陶瓷 táocí 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 每天 měitiān 生产 shēngchǎn 大量 dàliàng de 陶瓷 táocí

    - Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 陶瓷 táocí zuò de chǒu 美人鱼 měirényú 后面 hòumiàn

    - Đằng sau nàng tiên cá bằng gốm thật gớm ghiếc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOMVN (戈人一女弓)
    • Bảng mã:U+74F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dứu
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLW (竹木中田)
    • Bảng mã:U+91C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao