Đọc nhanh: 釉 (dứu). Ý nghĩa là: men (gốm, sứ). Ví dụ : - 瓦器外面挂一层釉子。 Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.. - 釉工艺复杂。 Công nghệ tráng men phức tạp.. - 瓷器上有釉。 Trên đồ sứ có men.
釉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men (gốm, sứ)
釉子
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 釉 工艺 复杂
- Công nghệ tráng men phức tạp.
- 瓷器 上 有 釉
- Trên đồ sứ có men.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釉
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 釉 工艺 复杂
- Công nghệ tráng men phức tạp.
- 瓷器 上 有 釉
- Trên đồ sứ có men.
釉›